Và tôi sẽ keo kiệt đến khi người khác tốt. And I'm gonna stay mean until the other person's nice. QED. 6 Đừng ăn thức ăn của kẻ keo kiệt ,*. 6 Do not eat the food of a stingy person;*. jw2019. Tôi sẽ ở phần tốt nếu người khác không keo kiệt . So I'm gonna stay nice unless the other person's mean. QED. Suy nhược thần kinh còn được biết đến là kiệt quệ thần kinh. Đây là tình trạng rối loạn chức năng của vỏ não và một số trung khu dưới vỏ do tế bào não phải làm việc quá căng thẳng, dẫn tới tình trạng quá tải và suy nhược, ảnh hưởng nghiêm trọng tới quá trình hồi phục và tái tạo toàn bộ các cơ Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hào kiệt trong tiếng Trung và cách phát âm hào kiệt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hào kiệt tiếng Trung nghĩa là gì. 豪 《具有杰出才能的人。. 》豪杰; 俊杰. 豪 《具有杰出才能的人。. 15. Keo kiết tiếng anh là gì ( › keo-kiet ) Tác giả: tracnghiem123.com . Xếp hạng: 5 ⭐ ( 41945 lượt reviews ) Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐ . Xếp hạng tốt nhất: 3 ⭐ . Tóm tắt: Adil . Khớp với kết quả tìm kiếm: keo dán giấy KIỆT TIẾNG ANH LÀ GÌ. Adil"s father is a "Vì kèo thép" tiếng Trung là gì? Bài tham khảo song ngữ; Trang chủ » Kỹ thuật » Vì kèo thép Vì kèo thép. 5/21/2019 10:36:00 SA; Admin; Nhổ răng có ảnh hưởng đến trí nhớ không? Trang tra từ chuyên ngành tiếng Trung Dành cho các bạn đang làm việc và học tập với tiếng Trung Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'keo kiệt' trong tiếng Anh. keo kiệt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bạn đang xem: Keo kiệt tiếng anh là gì. One likely reason for this is that means-tested programmes tover khổng lồ be stingy & small to begin with, and so will yield little in terms of budgetary savings. Would this proposal not enable stingy people to lớn contribute, so lessening the burden on the generous ones? Og9k6x. Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm keo tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ keo trong tiếng Trung và cách phát âm keo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ keo tiếng Trung nghĩa là gì. keo phát âm có thể chưa chuẩn 黏儿 《像糨糊或像胶的半流体。》半皮胶。一场; 一回; 一次。吝啬 《过分爱惜自己的财务, 当用不用。》动米蛀虫。红头鹦鹉。 Nếu muốn tra hình ảnh của từ keo hãy xem ở đâyXem thêm từ vựng Việt Trung thực tại mới tiếng Trung là gì? làm sốt ruột tiếng Trung là gì? ăn như hổ đói tiếng Trung là gì? giảng vũ tiếng Trung là gì? doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may tiếng Trung là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của keo trong tiếng Trung 黏儿 《像糨糊或像胶的半流体。》半皮胶。一场; 一回; 一次。吝啬 《过分爱惜自己的财务, 当用不用。》动米蛀虫。红头鹦鹉。 Đây là cách dùng keo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Trung Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ keo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời. Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

keo kiệt tiếng trung là gì